Friday 07 June 2024
10 PKR đến SYP - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
10 Đồng Rupi Pakistan =
90,36 Đồng bảng Anh
1 PKR = 9,04 SYP
1 SYP = 0,111 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 9,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 10 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Đồng bảng Anh (SYP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang SYP (Đồng bảng Anh) ✅ PKR to SYP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Đồng bảng Anh (SYP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Đồng bảng Anh ( SYP )
So sánh giá của 10 Đồng Rupi Pakistan ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PKR đến SYP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10 PKR = 90.23234830 SYP | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10 PKR = 90.21769530 SYP | -0.00146530 SYP | -0.01623919 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10 PKR = 90.21606748 SYP | -0.00016278 SYP | -0.00180432 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 PKR = 90.20060615 SYP | -0.00154613 SYP | -0.01713812 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 PKR = 90.34566250 SYP | +0.01450564 SYP | +0.16081528 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 PKR = 90.34566250 SYP | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 PKR = 90.24049091 SYP | -0.01051716 SYP | -0.11641023 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | SYP | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2725 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0036 | 0.0004 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1775 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0033 | 0.0004 |
GBP | 0.7859 | 0.8493 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0028 | 0.0003 |
CAD | 1.3683 | 1.4787 | 1.7411 | 1 | 0.0087 | 0.0049 | 0.0005 |
JPY | 156.5990 | 169.2322 | 199.2658 | 114.4500 | 1 | 0.5624 | 0.0623 |
PKR | 278.4502 | 300.9134 | 354.3165 | 203.5046 | 1.7781 | 1 | 0.1108 |
SYP | 2,512.5299 | 2,715.2211 | 3,197.0910 | 1,836.2755 | 16.0444 | 9.0233 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to SYP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Đồng bảng Anh = 9,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.