Friday 14 June 2024
0.1 PKR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
0.1 Đồng Rupi Pakistan =
0,000846 Tongan Pa'anga
1 PKR = 0,00846 TOP
1 TOP = 118,18 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,00846
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 0.1 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ PKR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 0.1 Đồng Rupi Pakistan ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1 PKR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.1 PKR = 0.00084019 TOP | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.1 PKR = 0.00085146 TOP | +0.00011267 TOP | +1.34102067 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.1 PKR = 0.00084823 TOP | -0.00003236 TOP | -0.38001712 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.1 PKR = 0.00085155 TOP | +0.00003324 TOP | +0.39192266 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.1 PKR = 0.00083661 TOP | -0.00014938 TOP | -1.75426316 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.1 PKR = 0.00084042 TOP | +0.00003809 TOP | +0.45526010 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.1 PKR = 0.00084489 TOP | +0.00004471 TOP | +0.53198347 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | TOP | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2683 | 0.7267 | 0.0064 | 0.0036 | 0.4244 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1855 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0034 | 0.3967 |
GBP | 0.7885 | 0.8435 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0028 | 0.3346 |
CAD | 1.3760 | 1.4721 | 1.7452 | 1 | 0.0087 | 0.0049 | 0.5839 |
JPY | 157.2915 | 168.2793 | 199.4946 | 114.3111 | 1 | 0.5645 | 66.7493 |
PKR | 278.6250 | 298.0887 | 353.3833 | 202.4899 | 1.7714 | 1 | 118.2393 |
TOP | 2.3565 | 2.5211 | 2.9887 | 1.7125 | 0.0150 | 0.0085 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
![Pakistan](/media/countries/img/pk.png)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
![Tonga](/media/countries/img/to.png)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Tongan Pa'anga = 0,00846.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.