Sunday 26 May 2024
10000 PKR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10000 Đồng Rupi Pakistan =
1.383,38 Peso Uruguay
1 PKR = 0,138 UYU
1 UYU = 7,23 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,138
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10000 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ PKR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10000 Đồng Rupi Pakistan ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 PKR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 PKR = 1,383.38455545 UYU | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 PKR = 1,383.39087087 UYU | +0.00000063 UYU | +0.00045652 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 PKR = 1,376.29559306 UYU | -0.00070953 UYU | -0.51289032 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 PKR = 1,380.36322878 UYU | +0.00040676 UYU | +0.29554957 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 PKR = 1,383.60046046 UYU | +0.00032372 UYU | +0.23452028 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 PKR = 1,393.90714822 UYU | +0.00103067 UYU | +0.74491792 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 PKR = 1,390.71710241 UYU | -0.00031900 UYU | -0.22885641 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0036 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0033 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0028 | 0.0205 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0049 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.5649 | 4.0832 |
PKR | 277.8635 | 301.6158 | 351.9002 | 203.2429 | 1.7703 | 1 | 7.2286 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 0.1383 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Peso Uruguay = 0,138.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.