Sunday 23 June 2024
5 PKR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
5 Đồng Rupi Pakistan =
0,000610 Bạc (troy ounce)
1 PKR = 0,000122 XAG
1 XAG = 8.196,72 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000122
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 5 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ PKR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 5 Đồng Rupi Pakistan ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 PKR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 5 PKR = 0.00060904 XAG | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 5 PKR = 0.00058451 XAG | -0.00000491 XAG | -4.02845751 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 5 PKR = 0.00059001 XAG | +0.00000110 XAG | +0.94183493 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 5 PKR = 0.00061082 XAG | +0.00000416 XAG | +3.52753633 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 5 PKR = 0.00061176 XAG | +0.00000019 XAG | +0.15366724 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 5 PKR = 0.00061503 XAG | +0.00000065 XAG | +0.53434230 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 5 PKR = 0.00060883 XAG | -0.00000124 XAG | -1.00797137 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | XAG | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0036 | 29.5404 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0034 | 27.5981 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0028 | 23.3456 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0049 | 40.4688 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 0.5749 | 4,719.8109 |
PKR | 277.9113 | 297.4700 | 351.6552 | 202.8624 | 1.7394 | 1 | 8,209.5988 |
XAG | 0.0339 | 0.0362 | 0.0428 | 0.0247 | 0.0002 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
![Pakistan](/media/countries/img/pk.png)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Bạc (troy ounce) = 0,000122.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.