Thursday 13 June 2024
0.0197 PLN đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Aruban Florin?
0.0197 Ba Lan Zloty =
0,00881 Aruban Florin
1 PLN = 0,447 AWG
1 AWG = 2,24 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,447
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.0197 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0197 Ba Lan Zloty (PLN) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0197 PLN (Ba Lan Zloty) sang AWG (Aruban Florin) ✅ PLN to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0197 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 0.0197 Ba Lan Zloty ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0197 PLN đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0197 PLN = 0.008804 AWG | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0197 PLN = 0.008795 AWG | -0.000478 AWG | -0.106956 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0197 PLN = 0.008843 AWG | +0.002444 AWG | +0.547449 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0197 PLN = 0.008872 AWG | +0.001499 AWG | +0.333944 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0197 PLN = 0.008952 AWG | +0.004029 AWG | +0.894584 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0197 PLN = 0.009003 AWG | +0.002607 AWG | +0.573716 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0197 PLN = 0.008969 AWG | -0.001738 AWG | -0.380296 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | PLN | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7278 | 0.0064 | 0.5556 | 0.2494 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6735 | 0.0059 | 0.5141 | 0.2308 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.4345 | 0.1951 |
CAD | 1.3740 | 1.4849 | 1.7567 | 1 | 0.0088 | 0.7633 | 0.3426 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.2700 | 1 | 87.2264 | 39.1542 |
AWG | 1.8000 | 1.9452 | 2.3013 | 1.3100 | 0.0115 | 1 | 0.4489 |
PLN | 4.0100 | 4.3335 | 5.1267 | 2.9185 | 0.0255 | 2.2278 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Aruban Florin = 0,447.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.