Saturday 15 June 2024
40 PLN đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Bungari Lev?
40 Ba Lan Zloty =
17,87 Bungari Lev
1 PLN = 0,447 BGN
1 BGN = 2,24 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,447
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 40 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40 Ba Lan Zloty (PLN) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40 PLN (Ba Lan Zloty) sang BGN (Bungari Lev) ✅ PLN to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 40 Ba Lan Zloty ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40 PLN đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 40 PLN = 17.82324686 BGN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 40 PLN = 17.98785999 BGN | +0.00411533 BGN | +0.92358667 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 40 PLN = 18.03837213 BGN | +0.00126280 BGN | +0.28081236 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 40 PLN = 18.01249256 BGN | -0.00064699 BGN | -0.14346950 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 40 PLN = 18.09224512 BGN | +0.00199381 BGN | +0.44276247 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 40 PLN = 18.03848601 BGN | -0.00134398 BGN | -0.29713896 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 40 PLN = 18.09262974 BGN | +0.00135359 BGN | +0.30015673 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | PLN | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.5483 | 0.2453 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.5115 | 0.2288 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.4331 | 0.1938 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.7540 | 0.3373 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 86.3204 | 38.6196 |
BGN | 1.8238 | 1.9551 | 2.3089 | 1.3263 | 0.0116 | 1 | 0.4474 |
PLN | 4.0766 | 4.3700 | 5.1607 | 2.9644 | 0.0259 | 2.2351 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
![Ba Lan](/media/countries/img/pl.png)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
![Bulgaria](/media/countries/img/bg.png)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Bungari Lev = 0,447.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.