Sunday 23 June 2024
2 PLN đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
2 Ba Lan Zloty =
7,48 Cedi Ghana
1 PLN = 3,74 GHS
1 GHS = 0,267 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 3,74
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 2 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Ba Lan Zloty (PLN) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 PLN (Ba Lan Zloty) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ PLN to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 2 Ba Lan Zloty ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 PLN đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 2 PLN = 7.47671937 GHS | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 2 PLN = 7.47571328 GHS | -0.00050304 GHS | -0.01345628 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 2 PLN = 7.51859913 GHS | +0.02144293 GHS | +0.57366911 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 2 PLN = 7.50049691 GHS | -0.00905111 GHS | -0.24076595 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 2 PLN = 7.43480604 GHS | -0.03284543 GHS | -0.87582015 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 2 PLN = 7.38053679 GHS | -0.02713463 GHS | -0.72993509 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 2 PLN = 7.35453646 GHS | -0.01300016 GHS | -0.35228230 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | PLN | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0661 | 0.2473 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0618 | 0.2310 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0523 | 0.1954 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0906 | 0.3388 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 10.5682 | 39.5079 |
GHS | 15.1184 | 16.1824 | 19.1301 | 11.0357 | 0.0946 | 1 | 3.7384 |
PLN | 4.0441 | 4.3287 | 5.1172 | 2.9520 | 0.0253 | 0.2675 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
![Ba Lan](/media/countries/img/pl.png)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Cedi Ghana = 3,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.