Thursday 02 May 2024
1000 PLN đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1000 Ba Lan Zloty =
197,40 Đồng bảng Gibraltar
1 PLN = 0,197 GIP
1 GIP = 5,07 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,197
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1000 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ba Lan Zloty (PLN) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PLN (Ba Lan Zloty) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ PLN to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1000 Ba Lan Zloty ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PLN đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 PLN = 197.51787191 GIP | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 PLN = 199.18251512 GIP | +0.00166464 GIP | +0.84278106 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 PLN = 199.41336576 GIP | +0.00023085 GIP | +0.11589905 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 PLN = 199.02493703 GIP | -0.00038843 GIP | -0.19478571 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 PLN = 198.96953677 GIP | -0.00005540 GIP | -0.02783584 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 PLN = 199.52915111 GIP | +0.00055961 GIP | +0.28125629 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 PLN = 198.27300249 GIP | -0.00125615 GIP | -0.62955644 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | PLN | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 1.2457 | 0.2472 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 1.1630 | 0.2308 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.9946 | 0.1974 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 1.7142 | 0.3401 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 192.6845 | 38.2336 |
GIP | 0.8028 | 0.8598 | 1.0054 | 0.5834 | 0.0052 | 1 | 0.1984 |
PLN | 4.0457 | 4.3333 | 5.0669 | 2.9400 | 0.0262 | 5.0397 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Đồng bảng Gibraltar = 0,197.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.