Wednesday 01 May 2024
10 PLN đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
10 Ba Lan Zloty =
17,40 Kuna Croatia
1 PLN = 1,74 HRK
1 HRK = 0,575 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 1,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 10 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Ba Lan Zloty (PLN) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PLN (Ba Lan Zloty) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ PLN to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 10 Ba Lan Zloty ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PLN đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 PLN = 17.409870 HRK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 PLN = 17.554270 HRK | +0.014440 HRK | +0.829415 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 PLN = 17.592690 HRK | +0.003842 HRK | +0.218864 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 PLN = 17.55350 HRK | -0.00392 HRK | -0.22276 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 PLN = 17.548620 HRK | -0.000488 HRK | -0.027801 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 PLN = 17.597470 HRK | +0.004885 HRK | +0.278369 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 PLN = 17.489870 HRK | -0.010760 HRK | -0.611452 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | PLN | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.1412 | 0.2457 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.1324 | 0.2303 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.1131 | 0.1967 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.1946 | 0.3386 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 22.3044 | 38.8078 |
HRK | 7.0802 | 7.5550 | 8.8437 | 5.1379 | 0.0448 | 1 | 1.7399 |
PLN | 4.0693 | 4.3422 | 5.0828 | 2.9530 | 0.0258 | 0.5747 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Kuna Croatia = 1,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.