Friday 03 May 2024

10 PLN đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Rial Iran

Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ba Lan Zloty to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Rial Iran?

Amount
From
To

10 Ba Lan Zloty =

104.248,67 Rial Iran

1 PLN = 10.424,87 IRR

1 IRR = 0,0000959 PLN

Ba Lan Zloty đến Rial Iran conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Rial Iran = 10.424,87

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PLN trong Rial Iran

Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 10 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Ba Lan Zloty (PLN) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 PLN (Ba Lan Zloty) sang IRR (Rial Iran) ✅ PLN to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Rial Iran ( IRR )

So sánh giá của 10 Ba Lan Zloty ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 PLN đến IRR Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 PLN = 104,208.58782764 IRR - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 PLN = 104,159.26050925 IRR -4.93273184 IRR -0.04733518 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 PLN = 103,621.7962770 IRR -53.7464232 IRR -0.5160024 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 PLN = 104,485.33169088 IRR +86.35354139 IRR +0.83335306 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 PLN = 104,261.01093499 IRR -22.43207559 IRR -0.21469115 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 PLN = 104,314.52925205 IRR +5.35183171 IRR +0.05133109 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 PLN = 104,285.50325655 IRR -2.90259955 IRR -0.02782546 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRPLN
USD11.07691.25470.73180.00650.00000.2489
EUR0.928611.16510.67960.00610.00000.2311
GBP0.79700.858310.58330.00520.00000.1984
CAD1.36651.47151.714410.00890.00000.3401
JPY152.8580164.6130191.7850111.865010.003638.0474
IRR42,075.000045,310.632352,789.864430,791.4669275.2555110,472.7511
PLN4.01764.32655.04072.94020.02630.00011

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PLN to IRR máy tính tỷ giá hối đoái

Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Biểu tượng cho PLN là zł. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Tỷ giá cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ba Lan Zloty đến Rial Iran = 10.424,87.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.