Saturday 04 May 2024

1 PLN đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Dollar Namibia

Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ba Lan Zloty to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Dollar Namibia?

Amount
From
To

1 Ba Lan Zloty =

4,60 Dollar Namibia

1 PLN = 4,60 NAD

1 NAD = 0,217 PLN

Ba Lan Zloty đến Dollar Namibia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:35:11 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 4,60

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PLN trong Dollar Namibia

Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Ba Lan Zloty (PLN) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 PLN (Ba Lan Zloty) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ PLN to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Dollar Namibia ( NAD )

So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PLN đến NAD Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 PLN = 4.602648 NAD - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 PLN = 4.591042 NAD -0.011606 NAD -0.252159 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 PLN = 4.611079 NAD +0.020037 NAD +0.436437 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 PLN = 4.627709 NAD +0.016630 NAD +0.360653 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 PLN = 4.667393 NAD +0.039684 NAD +0.857530 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 PLN = 4.723602 NAD +0.056209 NAD +1.204291 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 PLN = 4.713152 NAD -0.010450 NAD -0.221229 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNADPLN
USD11.07721.25480.73140.00650.05400.2487
EUR0.928411.16490.67900.00610.05020.2309
GBP0.79690.858410.58290.00520.04310.1982
CAD1.36721.47271.715510.00890.07390.3401
JPY153.0550164.8678192.0534111.951918.271638.0712
NAD18.503719.931823.218513.53450.120914.6026
PLN4.02024.33055.04462.94060.02630.21731

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PLN to NAD máy tính tỷ giá hối đoái

Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Biểu tượng cho PLN là zł. Biểu tượng cho NAD là $. Tỷ giá cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ba Lan Zloty đến Dollar Namibia = 4,60.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.