Saturday 08 June 2024
100 PLN đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
100 Ba Lan Zloty =
0,0109 Vàng (troy ounce)
1 PLN = 0,000109 XAU
1 XAU = 9.170,69 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000109
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 100 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ba Lan Zloty (PLN) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 PLN (Ba Lan Zloty) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ PLN to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 100 Ba Lan Zloty ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 PLN đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 100 PLN = 0.01100 XAU | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 100 PLN = 0.010800 XAU | -0.000002 XAU | -1.818182 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 100 PLN = 0.010700 XAU | -0.000001 XAU | -0.925926 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 100 PLN = 0.010800 XAU | +0.000001 XAU | +0.934579 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100 PLN = 0.010800 XAU | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100 PLN = 0.010900 XAU | +0.000001 XAU | +0.925926 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100 PLN = 0.010900 XAU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | XAU | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 0.2499 | 2,293.5780 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 0.2310 | 2,120.8807 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.1967 | 1,805.8968 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.3442 | 3,159.7477 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 39.1603 | 359,466.7523 |
PLN | 4.0022 | 4.3281 | 5.0830 | 2.9051 | 0.0255 | 1 | 9,179.3693 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0006 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Vàng (troy ounce) = 0,000109.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.