Thursday 16 May 2024
50 PLN đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
50 Ba Lan Zloty =
9,65 Quyền rút vốn đặc biệt
1 PLN = 0,193 XDR
1 XDR = 5,18 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,193
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 50 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Ba Lan Zloty (PLN) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 PLN (Ba Lan Zloty) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ PLN to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 50 Ba Lan Zloty ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 PLN đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 PLN = 9.5950 XDR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 PLN = 9.593200 XDR | -0.000036 XDR | -0.018760 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 PLN = 9.525750 XDR | -0.001349 XDR | -0.703102 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 PLN = 9.504200 XDR | -0.000431 XDR | -0.226229 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 PLN = 9.473150 XDR | -0.000621 XDR | -0.326698 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 PLN = 9.481650 XDR | +0.000170 XDR | +0.089727 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 PLN = 9.472250 XDR | -0.000188 XDR | -0.099139 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | XDR | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.2552 | 1.3293 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.2347 | 1.2229 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.2014 | 1.0494 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.3471 | 1.8082 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 39.4687 | 205.6104 |
PLN | 3.9190 | 4.2599 | 4.9645 | 2.8811 | 0.0253 | 1 | 5.2095 |
XDR | 0.7523 | 0.8177 | 0.9530 | 0.5530 | 0.0049 | 0.1920 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,193.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.