Friday 03 May 2024
PLN đến YER - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1 Ba Lan Zloty =
62,14 Rial Yemen
1 PLN = 62,14 YER
1 YER = 0,0161 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Rial Yemen = 62,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PLN (Ba Lan Zloty) sang YER (Rial Yemen) ✅ PLN to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLN đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 PLN = 62.01496 YER | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PLN = 62.09984 YER | +0.08488 YER | +0.13687 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PLN = 61.566369 YER | -0.533471 YER | -0.859054 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PLN = 62.076973 YER | +0.510604 YER | +0.829355 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PLN = 62.212838 YER | +0.135865 YER | +0.218865 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PLN = 62.074282 YER | -0.138556 YER | -0.222713 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PLN = 62.057009 YER | -0.017273 YER | -0.027826 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | YER | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.2489 | 0.0040 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.2311 | 0.0037 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1984 | 0.0032 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.3401 | 0.0055 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 38.0474 | 0.6107 |
PLN | 4.0176 | 4.3265 | 5.0407 | 2.9402 | 0.0263 | 1 | 0.0161 |
YER | 250.2994 | 269.5478 | 314.0409 | 183.1750 | 1.6375 | 62.3012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Rial Yemen = 62,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.