Monday 10 June 2024
5650 PYG đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Guarani Paraguay to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Guarani Paraguay to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Guarani Paraguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Guarani Paraguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Guarani Paraguay to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Guarani Paraguay là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
5650 Guarani Paraguay =
11,13 Eritrean Nakfa
1 PYG = 0,00197 ERN
1 ERN = 507,61 PYG
Guarani Paraguay dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,00197
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PYG trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ PYG và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 5650 PYG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5650 Guarani Paraguay (PYG) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5650 PYG (Guarani Paraguay) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ PYG to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Guarani Paraguay (PYG) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5650 Guarani Paraguay ( PYG ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 5650 Guarani Paraguay ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5650 PYG đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5650 PYG = 11.13050 ERN | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 5650 PYG = 11.181350 ERN | +0.000009 ERN | +0.456853 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 5650 PYG = 11.254800 ERN | +0.000013 ERN | +0.656897 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5650 PYG = 11.277400 ERN | +0.000004 ERN | +0.200803 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5650 PYG = 11.260450 ERN | -0.000003 ERN | -0.150301 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5650 PYG = 11.277400 ERN | +0.000003 ERN | +0.150527 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5650 PYG = 11.339550 ERN | +0.000011 ERN | +0.551102 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | PYG | |
USD | 1 | 1.0757 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0001 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1820 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0620 | 0.0001 |
GBP | 0.7865 | 0.8460 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0524 | 0.0001 |
CAD | 1.3764 | 1.4805 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 0.0918 | 0.0002 |
JPY | 157.1525 | 169.0448 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 10.4768 | 0.0206 |
ERN | 15.0000 | 16.1351 | 19.0714 | 10.8982 | 0.0954 | 1 | 0.0020 |
PYG | 7,615.7311 | 8,192.0412 | 9,682.8193 | 5,533.1803 | 48.4608 | 507.7154 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PYG to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Guarani Paraguay đến Eritrean Nakfa = 0,00197.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.