Saturday 22 June 2024
00134555 PYG đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Guarani Paraguay to euro
Bộ chuyển đổi Guarani Paraguay to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Guarani Paraguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Guarani Paraguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Guarani Paraguay to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Guarani Paraguay là bao nhiêu đến euro?
00134555 Guarani Paraguay =
16,68 euro
1 PYG = 0,000124 EUR
1 EUR = 8.064,52 PYG
Guarani Paraguay dĩ nhiên đến euro = 0,000124
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PYG trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ PYG và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 00134555 PYG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00134555 Guarani Paraguay (PYG) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00134555 PYG (Guarani Paraguay) sang EUR (euro) ✅ PYG to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Guarani Paraguay (PYG) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00134555 Guarani Paraguay ( PYG ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 00134555 Guarani Paraguay ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00134555 PYG đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 00134555 PYG = 16.70338096 EUR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 00134555 PYG = 16.70401053 EUR | - | +0.00376913 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 00134555 PYG = 16.61965853 EUR | -0.00000063 EUR | -0.50498056 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 00134555 PYG = 16.65833628 EUR | +0.00000029 EUR | +0.23272289 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 00134555 PYG = 16.64295663 EUR | -0.00000011 EUR | -0.09232401 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 00134555 PYG = 16.73171855 EUR | +0.00000066 EUR | +0.53333019 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 00134555 PYG = 16.72893828 EUR | -0.00000002 EUR | -0.01661671 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PYG | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0001 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0001 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0001 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0002 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 0.0213 |
PYG | 7,511.5616 | 8,040.2051 | 9,502.8808 | 5,483.0918 | 47.0134 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PYG to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Guarani Paraguay đến euro = 0,000124.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.