Wednesday 19 June 2024
22 PYG đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Guarani Paraguay to euro
Bộ chuyển đổi Guarani Paraguay to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Guarani Paraguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Guarani Paraguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Guarani Paraguay to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Guarani Paraguay là bao nhiêu đến euro?
22 Guarani Paraguay =
0,00273 euro
1 PYG = 0,000124 EUR
1 EUR = 8.064,52 PYG
Guarani Paraguay dĩ nhiên đến euro = 0,000124
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PYG trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ PYG và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 22 PYG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 22 Guarani Paraguay (PYG) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 22 PYG (Guarani Paraguay) sang EUR (euro) ✅ PYG to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Guarani Paraguay (PYG) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 22 Guarani Paraguay ( PYG ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 22 Guarani Paraguay ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 22 PYG đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 22 PYG = 0.00272367 EUR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 22 PYG = 0.00272116 EUR | -0.00000011 EUR | -0.09232401 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 22 PYG = 0.00273567 EUR | +0.00000066 EUR | +0.53333019 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 22 PYG = 0.00273521 EUR | -0.00000002 EUR | -0.01661671 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 22 PYG = 0.00272931 EUR | -0.00000027 EUR | -0.21588102 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 22 PYG = 0.00271967 EUR | -0.00000044 EUR | -0.35314867 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 22 PYG = 0.00270815 EUR | -0.00000052 EUR | -0.42354085 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PYG | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0001 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6787 | 0.0059 | 0.0001 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0001 |
CAD | 1.3717 | 1.4733 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0002 |
JPY | 157.8605 | 169.5592 | 200.6132 | 115.0880 | 1 | 0.0210 |
PYG | 7,507.4739 | 8,063.8385 | 9,540.6905 | 5,473.3160 | 47.5576 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
![Paraguay](/media/countries/img/py.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PYG to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Guarani Paraguay đến euro = 0,000124.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.