Tuesday 07 May 2024
100000 PYG đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Guarani Paraguay to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Guarani Paraguay to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Guarani Paraguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Guarani Paraguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Guarani Paraguay to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Guarani Paraguay là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
100000 Guarani Paraguay =
169.508,80 Uzbekistan Som
1 PYG = 1,70 UZS
1 UZS = 0,590 PYG
Guarani Paraguay dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 1,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PYG trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ PYG và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 100000 PYG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Guarani Paraguay (PYG) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 PYG (Guarani Paraguay) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ PYG to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Guarani Paraguay (PYG) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Guarani Paraguay ( PYG ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 100000 Guarani Paraguay ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 PYG đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 PYG = 169,431.21939649 UZS | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 PYG = 169,240.24668458 UZS | -0.00190973 UZS | -0.11271400 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 PYG = 169,240.24668458 UZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 PYG = 169,469.12103146 UZS | +0.00228874 UZS | +0.13523636 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 PYG = 168,571.52489801 UZS | -0.00897596 UZS | -0.52965173 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 PYG = 168,689.81990675 UZS | +0.00118295 UZS | +0.07017497 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 PYG = 169,006.84815749 UZS | +0.00317028 UZS | +0.18793562 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PYG | UZS | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0001 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6787 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0001 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0001 |
CAD | 1.3685 | 1.4734 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0002 | 0.0001 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.9642 | 1 | 0.0207 | 0.0122 |
PYG | 7,463.4074 | 8,035.7540 | 9,353.8364 | 5,453.8732 | 48.2797 | 1 | 0.5891 |
UZS | 12,670.0000 | 13,641.6247 | 15,879.2227 | 9,258.5826 | 81.9603 | 1.6976 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PYG to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Guarani Paraguay đến Uzbekistan Som = 1,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.