Monday 29 April 2024
5 QAR đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
5 Rial Qatari =
534,36 Kịch Armenia
1 QAR = 106,87 AMD
1 AMD = 0,00936 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 106,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 5 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Rial Qatari (QAR) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 QAR (Rial Qatari) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ QAR to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Rial Qatari ( QAR ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 5 Rial Qatari ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 QAR đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 QAR = 534.367940 AMD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 QAR = 535.036995 AMD | +0.133811 AMD | +0.125205 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 QAR = 532.98905 AMD | -0.40959 AMD | -0.38277 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 QAR = 535.535895 AMD | +0.509369 AMD | +0.477842 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 QAR = 534.957820 AMD | -0.115615 AMD | -0.107943 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 QAR = 534.899590 AMD | -0.011646 AMD | -0.010885 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 QAR = 538.717755 AMD | +0.763633 AMD | +0.713810 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | QAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.2747 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 0.2562 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.2197 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.3751 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 42.8346 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 106.7410 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6658 | 0.0233 | 0.0094 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Kịch Armenia = 106,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.