Friday 26 April 2024
QAR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
1 Rial Qatari =
30,14 Bangladesh Taka
1 QAR = 30,14 BDT
1 BDT = 0,0332 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 30,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ QAR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 30.137497 BDT | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 30.103407 BDT | -0.034090 BDT | -0.113115 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 29.993363 BDT | -0.110044 BDT | -0.365553 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 30.122748 BDT | +0.129385 BDT | +0.431379 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 30.127202 BDT | +0.004454 BDT | +0.014786 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 30.080319 BDT | -0.046883 BDT | -0.155617 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 30.148412 BDT | +0.068093 BDT | +0.226371 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | QAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0091 | 0.2747 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0085 | 0.2562 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0073 | 0.2197 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0124 | 0.3751 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.4208 | 42.8346 |
BDT | 109.7538 | 117.6909 | 137.2009 | 80.3654 | 0.7038 | 1 | 30.1472 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6658 | 0.0233 | 0.0332 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Bangladesh Taka = 30,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.