Monday 17 June 2024
10000 QAR đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
10000 Rial Qatari =
282.617,75 Cape Verdean Shield
1 QAR = 28,26 CVE
1 CVE = 0,0354 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 28,26
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 10000 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rial Qatari (QAR) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 QAR (Rial Qatari) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ QAR to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Qatari ( QAR ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 10000 Rial Qatari ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 QAR đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10000 QAR = 282,629.58566503 CVE | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10000 QAR = 282,629.58566503 CVE | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10000 QAR = 282,629.58566503 CVE | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10000 QAR = 280,096.35314548 CVE | -0.25332325 CVE | -0.89630833 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10000 QAR = 280,969.90812284 CVE | +0.08735550 CVE | +0.31187660 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10000 QAR = 281,563.23910350 CVE | +0.05933310 CVE | +0.21117243 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10000 QAR = 281,650.47176454 CVE | +0.00872327 CVE | +0.03098155 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | QAR | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.0097 | 0.2742 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.0091 | 0.2558 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.0077 | 0.2161 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.0133 | 0.3768 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 1.5331 | 43.2767 |
CVE | 102.9336 | 110.3691 | 130.5949 | 74.9095 | 0.6523 | 1 | 28.2275 |
QAR | 3.6466 | 3.9100 | 4.6265 | 2.6538 | 0.0231 | 0.0354 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
![Qatar](/media/countries/img/qa.png)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
![Cape Verde](/media/countries/img/cv.png)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Cape Verdean Shield = 28,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.