Sunday 28 April 2024

1 QAR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Qatari to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Rial Qatari =

4,12 Eritrean Nakfa

1 QAR = 4,12 ERN

1 ERN = 0,243 QAR

Rial Qatari đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:55:32 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Rial Qatari dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 4,12

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi QAR trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Rial Qatari (QAR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 QAR (Rial Qatari) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ QAR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 QAR đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 QAR = 4.120196 ERN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 QAR = 4.120196 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 QAR = 4.120202 ERN +0.000006 ERN +0.000146 %
April 25, 2024 thứ năm 1 QAR = 4.120317 ERN +0.000115 ERN +0.002791 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 QAR = 4.120202 ERN -0.000115 ERN -0.002791 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 QAR = 4.120205 ERN +0.000003 ERN +0.000073 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 QAR = 4.120311 ERN +0.000106 ERN +0.002573 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNQAR
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.2747
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.2562
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.2197
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.3752
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.396242.8346
ERN15.000016.084818.751210.98120.096214.1202
QAR3.64063.90394.55102.66520.02330.24271

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


QAR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Qatari đến Eritrean Nakfa = 4,12.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.