Sunday 05 May 2024
0.12 QAR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.12 Rial Qatari =
0,160 Dinar Libya
1 QAR = 1,33 LYD
1 LYD = 0,750 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.12 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.12 Rial Qatari (QAR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.12 QAR (Rial Qatari) sang LYD (Dinar Libya) ✅ QAR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.12 Rial Qatari ( QAR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.12 Rial Qatari ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.12 QAR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.12 QAR = 0.16008474 LYD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.12 QAR = 0.16066967 LYD | +0.00487444 LYD | +0.36538961 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.12 QAR = 0.16066774 LYD | -0.00001613 LYD | -0.00120501 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.12 QAR = 0.16084195 LYD | +0.00145182 LYD | +0.10843428 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.12 QAR = 0.16066903 LYD | -0.00144107 LYD | -0.10751436 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.12 QAR = 0.16067096 LYD | +0.00001613 LYD | +0.00120503 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.12 QAR = 0.16078075 LYD | +0.00091491 LYD | +0.06833182 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | QAR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.2059 | 0.2746 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.1911 | 0.2550 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.1641 | 0.2189 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.2814 | 0.3754 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 31.5104 | 42.0361 |
LYD | 4.8573 | 5.2322 | 6.0949 | 3.5536 | 0.0317 | 1 | 1.3340 |
QAR | 3.6410 | 3.9221 | 4.5688 | 2.6638 | 0.0238 | 0.7496 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Dinar Libya = 1,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.