Friday 03 May 2024
4000 QAR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Dinar Libya?
4000 Rial Qatari =
5.355,59 Dinar Libya
1 QAR = 1,34 LYD
1 LYD = 0,747 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 4000 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4000 Rial Qatari (QAR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4000 QAR (Rial Qatari) sang LYD (Dinar Libya) ✅ QAR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4000 Rial Qatari ( QAR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 4000 Rial Qatari ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4000 QAR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 4000 QAR = 5,355.59117024 LYD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 4000 QAR = 5,361.39846718 LYD | +0.00145182 LYD | +0.10843428 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 4000 QAR = 5,355.63419412 LYD | -0.00144107 LYD | -0.10751436 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 4000 QAR = 5,355.69873123 LYD | +0.00001613 LYD | +0.00120503 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 4000 QAR = 5,359.35837762 LYD | +0.00091491 LYD | +0.06833182 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 4000 QAR = 5,359.35119694 LYD | -0.00000180 LYD | -0.00013398 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 4000 QAR = 5,359.35119694 LYD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | QAR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.2049 | 0.2746 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.1910 | 0.2560 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.1635 | 0.2191 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.2807 | 0.3762 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 31.5029 | 42.2203 |
LYD | 4.8797 | 5.2343 | 6.1166 | 3.5625 | 0.0317 | 1 | 1.3402 |
QAR | 3.6410 | 3.9056 | 4.5639 | 2.6582 | 0.0237 | 0.7462 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Dinar Libya = 1,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.