Tuesday 28 May 2024

1.2 QAR đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Qatari to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

1.2 Rial Qatari =

12,13 Nicaraguan Córdoba

1 QAR = 10,11 NIO

1 NIO = 0,0990 QAR

Rial Qatari đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:25:13 GMT+2 28 tháng 5, 2024

Rial Qatari dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 10,11

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi QAR trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1.2 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.2 Rial Qatari (QAR) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.2 QAR (Rial Qatari) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ QAR to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.2 Rial Qatari ( QAR ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 1.2 Rial Qatari ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.2 QAR đến NIO Thay đổi Thay đổi %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1.2 QAR = 12.12721448 NIO - -
Mai 27, 2024 Thứ hai 1.2 QAR = 12.11998788 NIO -0.00602217 NIO -0.05958994 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1.2 QAR = 12.11448185 NIO -0.00458836 NIO -0.04542931 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 1.2 QAR = 12.11962066 NIO +0.00428234 NIO +0.04241867 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 1.2 QAR = 12.16915120 NIO +0.04127545 NIO +0.40868066 %
Mai 23, 2024 thứ năm 1.2 QAR = 12.14341372 NIO -0.02144790 NIO -0.21149779 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 1.2 QAR = 12.13678153 NIO -0.00552682 NIO -0.05461552 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOQAR
USD11.08551.26640.73140.00640.02720.2746
EUR0.921311.16670.67380.00590.02510.2530
GBP0.78960.857110.57760.00500.02150.2168
CAD1.36721.48401.731410.00870.03720.3754
JPY156.9550170.3718198.7756114.804514.269543.1017
NIO36.762339.904846.557626.88980.2342110.0954
QAR3.64153.95284.61182.66360.02320.09911

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


QAR to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào Mai 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 28, 2024. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Qatari đến Nicaraguan Córdoba = 10,11.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.