Thursday 02 May 2024

10 QAR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Qatari to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

10 Rial Qatari =

10,56 Papua New Guinea Kina

1 QAR = 1,06 PGK

1 PGK = 0,947 QAR

Rial Qatari đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:25:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Rial Qatari dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 1,06

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi QAR trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rial Qatari (QAR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 QAR (Rial Qatari) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ QAR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rial Qatari ( QAR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 10 Rial Qatari ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 QAR đến PGK Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 QAR = 10.558850 PGK - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 QAR = 10.672110 PGK +0.011326 PGK +1.072655 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 QAR = 10.460810 PGK -0.021130 PGK -1.979927 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 QAR = 10.615980 PGK +0.015517 PGK +1.483346 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 QAR = 10.628870 PGK +0.001289 PGK +0.121421 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 QAR = 10.628870 PGK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 QAR = 10.577520 PGK -0.005135 PGK -0.483118 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPGKQAR
USD11.07151.25300.72770.00640.26010.2746
EUR0.933311.16950.67920.00600.24280.2563
GBP0.79810.855110.58080.00510.20760.2192
CAD1.37421.47241.721910.00880.35740.3774
JPY155.9470167.0924195.4076113.4862140.563842.8305
PGK3.84454.11924.81732.79770.024711.0559
QAR3.64103.90124.56232.64970.02330.94711

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


QAR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Qatari đến Papua New Guinea Kina = 1,06.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.