Friday 03 May 2024
10 QAR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
10 Rial Qatari =
6,55 Tongan Pa'anga
1 QAR = 0,655 TOP
1 TOP = 1,53 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,655
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rial Qatari (QAR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 QAR (Rial Qatari) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ QAR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rial Qatari ( QAR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 10 Rial Qatari ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 QAR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 QAR = 6.55155154 TOP | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 QAR = 6.55940294 TOP | +0.00078514 TOP | +0.11984029 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 QAR = 6.53983742 TOP | -0.00195655 TOP | -0.29828198 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 QAR = 6.67179505 TOP | +0.01319576 TOP | +2.01775098 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 QAR = 6.55221691 TOP | -0.01195781 TOP | -1.79229341 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 QAR = 6.55222120 TOP | +0.00000043 TOP | +0.00006552 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 QAR = 6.55222120 TOP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | TOP | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.2746 | 0.4192 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.2560 | 0.3908 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.2191 | 0.3344 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.3762 | 0.5742 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 42.2203 | 64.4441 |
QAR | 3.6410 | 3.9056 | 4.5639 | 2.6582 | 0.0237 | 1 | 1.5264 |
TOP | 2.3854 | 2.5588 | 2.9900 | 1.7415 | 0.0155 | 0.6551 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Tongan Pa'anga = 0,655.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.