Wednesday 12 June 2024
0.00066000 QAR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.00066000 Rial Qatari =
0,000181 Đô la Mĩ
1 QAR = 0,275 USD
1 USD = 3,64 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,275
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.00066000 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00066000 Rial Qatari (QAR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00066000 QAR (Rial Qatari) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ QAR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00066000 Rial Qatari ( QAR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.00066000 Rial Qatari ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00066000 QAR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00066000 QAR = 0.000181 USD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00066000 QAR = 0.000181 USD | +0.000791 USD | +0.288533 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00066000 QAR = 0.000179 USD | -0.004188 USD | -1.523264 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00066000 QAR = 0.000180 USD | +0.001603 USD | +0.592063 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00066000 QAR = 0.000180 USD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00066000 QAR = 0.000181 USD | +0.002154 USD | +0.790891 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00066000 QAR = 0.000181 USD | -0.000042 USD | -0.015300 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.2746 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1941 | 0.6765 | 0.0060 | 0.2554 |
GBP | 0.7788 | 0.8374 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.2139 |
CAD | 1.3748 | 1.4782 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.3775 |
JPY | 155.8860 | 167.6158 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 42.8111 |
QAR | 3.6413 | 3.9152 | 4.6754 | 2.6487 | 0.0234 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Đô la Mĩ = 0,275.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.