Tuesday 18 June 2024
51 QAR đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
51 Rial Qatari =
37,81 Dollar Đông Caribe
1 QAR = 0,741 XCD
1 XCD = 1,35 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,741
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 51 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 51 Rial Qatari (QAR) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 51 QAR (Rial Qatari) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ QAR to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 51 Rial Qatari ( QAR ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 51 Rial Qatari ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 51 QAR đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 51 QAR = 37.81447182 XCD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 51 QAR = 37.88435911 XCD | +0.00137034 XCD | +0.18481625 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 51 QAR = 37.88435911 XCD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 51 QAR = 37.58999487 XCD | -0.00577185 XCD | -0.77700731 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 51 QAR = 37.97561668 XCD | +0.00756121 XCD | +1.02586288 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 51 QAR = 37.78536284 XCD | -0.00373047 XCD | -0.50098946 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 51 QAR = 37.89446466 XCD | +0.00213925 XCD | +0.28874096 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | XCD | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.2742 | 0.3700 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.2558 | 0.3451 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.2161 | 0.2916 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.3768 | 0.5084 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 43.2767 | 58.3936 |
QAR | 3.6466 | 3.9100 | 4.6265 | 2.6538 | 0.0231 | 1 | 1.3493 |
XCD | 2.7025 | 2.8978 | 3.4288 | 1.9668 | 0.0171 | 0.7411 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
![Qatar](/media/countries/img/qa.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
![Antigua và Barbuda](/media/countries/img/ag.png)
![Dominica](/media/countries/img/dm.png)
![Grenada](/media/countries/img/gd.png)
![Saint Kitts và Nevis](/media/countries/img/kn.png)
![Saint Lucia](/media/countries/img/lc.png)
![Saint Vincent và Grenadines](/media/countries/img/vc.png)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Dollar Đông Caribe = 0,741.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.