Saturday 11 May 2024

0.10 RON đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Leu Rumani to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

0.10 Leu Rumani =

0,0390 Aruban Florin

1 RON = 0,390 AWG

1 AWG = 2,57 RON

Leu Rumani đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:45:14 GMT+2 11 tháng 5, 2024

Leu Rumani dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,390

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RON trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.10 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.10 Leu Rumani (RON) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.10 RON (Leu Rumani) sang AWG (Aruban Florin) ✅ RON to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.10 Leu Rumani ( RON ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 0.10 Leu Rumani ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.10 RON đến AWG Thay đổi Thay đổi %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 0.10 RON = 0.03895005 AWG - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 0.10 RON = 0.03901186 AWG +0.00061814 AWG +0.15870025 %
Mai 9, 2024 thứ năm 0.10 RON = 0.03885344 AWG -0.00158426 AWG -0.40609610 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 0.10 RON = 0.03891999 AWG +0.00066551 AWG +0.17128686 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 0.10 RON = 0.03896957 AWG +0.00049581 AWG +0.12739151 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 0.10 RON = 0.03899996 AWG +0.00030396 AWG +0.07799993 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 0.10 RON = 0.03900836 AWG +0.00008398 AWG +0.02153262 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGRON
USD11.07871.25240.73110.00640.55560.2164
EUR0.927011.16100.67770.00600.51500.2006
GBP0.79850.861310.58370.00510.44360.1728
CAD1.36791.47551.713110.00880.75990.2960
JPY155.7850168.0457195.1052113.8904186.547233.7102
AWG1.80001.94172.25431.31590.011610.3895
RON4.62134.98505.78773.37850.02972.56741

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RON to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho RON là lei. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Leu Rumani đến Aruban Florin = 0,390.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.