Thursday 16 May 2024

1000 RON đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Krone Đan Mạch

Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Leu Rumani to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?

Amount
From
To

1000 Leu Rumani =

1.499,73 Krone Đan Mạch

1 RON = 1,50 DKK

1 DKK = 0,667 RON

Leu Rumani đến Krone Đan Mạch conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:20:12 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Leu Rumani dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 1,50

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RON trong Krone Đan Mạch

Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1000 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Leu Rumani (RON) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 RON (Leu Rumani) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ RON to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leu Rumani ( RON ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )

So sánh giá của 1000 Leu Rumani ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 RON đến DKK Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1000 RON = 1,499.244000 DKK - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 1000 RON = 1,499.301000 DKK +0.000057 DKK +0.003802 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1000 RON = 1,499.034000 DKK -0.000267 DKK -0.017808 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 RON = 1,498.504000 DKK -0.000530 DKK -0.035356 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 RON = 1,498.504000 DKK - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 RON = 1,499.623000 DKK +0.001119 DKK +0.074674 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 RON = 1,498.981000 DKK -0.000642 DKK -0.042811 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKRON
USD11.08831.26840.73450.00650.14590.2188
EUR0.918911.16560.67500.00590.13400.2010
GBP0.78840.858010.57910.00510.11500.1725
CAD1.36141.48161.726910.00880.19860.2978
JPY154.8330168.4973196.3939113.7282122.584633.8736
DKK6.85577.46078.69595.03570.044311.4999
RON4.57094.97435.79783.35740.02950.66671

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RON to DKK máy tính tỷ giá hối đoái

Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Biểu tượng cho RON là lei. Biểu tượng cho DKK là kr.. Tỷ giá cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Leu Rumani đến Krone Đan Mạch = 1,50.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.