Saturday 18 May 2024
3 RON đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
3 Leu Rumani =
9,35 Cedi Ghana
1 RON = 3,12 GHS
1 GHS = 0,321 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 3,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 3 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 3 Leu Rumani (RON) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 3 RON (Leu Rumani) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ RON to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 3 Leu Rumani ( RON ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 3 Leu Rumani ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 3 RON đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 3 RON = 9.35967353 GHS | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 3 RON = 9.30082591 GHS | -0.01961587 GHS | -0.62873583 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 3 RON = 9.21050612 GHS | -0.03010660 GHS | -0.97109436 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 3 RON = 9.13200310 GHS | -0.02616767 GHS | -0.85232029 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 3 RON = 9.09567743 GHS | -0.01210856 GHS | -0.39778429 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 3 RON = 9.07998559 GHS | -0.00523061 GHS | -0.17251973 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 3 RON = 9.08785227 GHS | +0.00262222 GHS | +0.08663752 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | RON | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0699 | 0.2185 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0642 | 0.2006 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.0550 | 0.1720 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.0952 | 0.2976 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 10.8834 | 34.0184 |
GHS | 14.3039 | 15.5832 | 18.1687 | 10.5046 | 0.0919 | 1 | 3.1257 |
RON | 4.5762 | 4.9855 | 5.8127 | 3.3607 | 0.0294 | 0.3199 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Cedi Ghana = 3,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.