Wednesday 05 June 2024

0.00012000 RON đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Leu Rumani to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

0.00012000 Leu Rumani =

0,224 Franca Guinea

1 RON = 1.868,05 GNF

1 GNF = 0,000535 RON

Leu Rumani đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:45:19 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Leu Rumani dĩ nhiên đến Franca Guinea = 1.868,05

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RON trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 0.00012000 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00012000 Leu Rumani (RON) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00012000 RON (Leu Rumani) sang GNF (Franca Guinea) ✅ RON to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00012000 Leu Rumani ( RON ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 0.00012000 Leu Rumani ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00012000 RON đến GNF Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.00012000 RON = 0.22471910 GNF - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.00012000 RON = 0.22514071 GNF +3.51343185 GNF +0.18761726 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.00012000 RON = 0.22471910 GNF -3.51343185 GNF -0.18726592 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.00012000 RON = 0.22471910 GNF - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.00012000 RON = 0.22429907 GNF -3.50029753 GNF -0.18691589 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.00012000 RON = 0.22514071 GNF +7.01372938 GNF +0.37523452 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.00012000 RON = 0.22556391 GNF +3.52664024 GNF +0.18796992 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFRON
USD11.08801.27730.73070.00650.00010.2187
EUR0.919211.17400.67160.00590.00010.2010
GBP0.78290.851810.57200.00510.00010.1712
CAD1.36861.48901.748110.00880.00020.2994
JPY154.8075168.4246197.7297113.110510.018033.8607
GNF8,595.00009,351.030810,978.06306,279.956755.520611,879.9628
RON4.57194.97415.83953.34050.02950.00051

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RON to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho RON là lei. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Leu Rumani đến Franca Guinea = 1.868,05.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.