Monday 06 May 2024
55 RON đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
55 Leu Rumani =
293,66 Honduras Lempira
1 RON = 5,34 HNL
1 HNL = 0,187 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 5,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 55 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 55 Leu Rumani (RON) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 55 RON (Leu Rumani) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ RON to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 55 Leu Rumani ( RON ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 55 Leu Rumani ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 55 RON đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 55 RON = 293.49455968 HNL | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 55 RON = 293.21761012 HNL | -0.00503545 HNL | -0.09436276 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 55 RON = 293.21761012 HNL | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 55 RON = 293.77830955 HNL | +0.01019454 HNL | +0.19122297 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 55 RON = 291.43087260 HNL | -0.04268067 HNL | -0.79905047 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 55 RON = 292.89594206 HNL | +0.02663763 HNL | +0.50271594 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 55 RON = 292.18640430 HNL | -0.01290069 HNL | -0.24224909 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | RON | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0405 | 0.2168 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0376 | 0.2012 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5816 | 0.0052 | 0.0322 | 0.1725 |
CAD | 1.3676 | 1.4742 | 1.7193 | 1 | 0.0089 | 0.0554 | 0.2965 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.4994 | 1 | 6.2279 | 33.3610 |
HNL | 24.7047 | 26.6289 | 31.0575 | 18.0639 | 0.1606 | 1 | 5.3567 |
RON | 4.6119 | 4.9711 | 5.7979 | 3.3722 | 0.0300 | 0.1867 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Honduras Lempira = 5,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.