Monday 17 June 2024
00000533 RON đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Francia Comorian?
00000533 Leu Rumani =
52.406,51 Francia Comorian
1 RON = 98,32 KMF
1 KMF = 0,0102 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Francia Comorian = 98,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 00000533 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000533 Leu Rumani (RON) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000533 RON (Leu Rumani) sang KMF (Francia Comorian) ✅ RON to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000533 Leu Rumani ( RON ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 00000533 Leu Rumani ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000533 RON đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 00000533 RON = 52,409.04621436 KMF | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 00000533 RON = 52,409.04621436 KMF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 00000533 RON = 52,595.22399842 KMF | +0.34930166 KMF | +0.35523979 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 00000533 RON = 52,730.51048674 KMF | +0.25382080 KMF | +0.25722200 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 00000533 RON = 52,725.29429221 KMF | -0.00978648 KMF | -0.00989218 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 00000533 RON = 52,183.27785393 KMF | -1.01691639 KMF | -1.02800078 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00000533 RON = 52,096.56925032 KMF | -0.16268031 KMF | -0.16616167 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | RON | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0022 | 0.2147 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0020 | 0.2006 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.0017 | 0.1693 |
CAD | 1.3752 | 1.4721 | 1.7444 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.2953 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.4464 | 1 | 0.3440 | 33.7974 |
KMF | 457.4878 | 489.7449 | 580.3179 | 332.6821 | 2.9069 | 1 | 98.2451 |
RON | 4.6566 | 4.9849 | 5.9068 | 3.3862 | 0.0296 | 0.0102 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Francia Comorian = 98,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.