Wednesday 15 May 2024
1 RON đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1 Leu Rumani =
2,18 Dirham Ma-rốc
1 RON = 2,18 MAD
1 MAD = 0,459 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 2,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ RON to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 2.176113 MAD | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 2.176124 MAD | +0.000011 MAD | +0.000505 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 2.171602 MAD | -0.004522 MAD | -0.207801 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 2.167241 MAD | -0.004361 MAD | -0.200819 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 2.169111 MAD | +0.001870 MAD | +0.086285 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 2.170147 MAD | +0.001036 MAD | +0.047762 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 RON = 2.164413 MAD | -0.005734 MAD | -0.264222 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | RON | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.1000 | 0.2176 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0923 | 0.2009 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0792 | 0.1723 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.1363 | 0.2967 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 15.5759 | 33.9042 |
MAD | 10.0043 | 10.8324 | 12.6299 | 7.3352 | 0.0642 | 1 | 2.1767 |
RON | 4.5960 | 4.9765 | 5.8023 | 3.3698 | 0.0295 | 0.4594 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Dirham Ma-rốc = 2,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.