Sunday 09 June 2024

0.00040 RON đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Leu Rumani to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

0.00040 Leu Rumani =

0,387 Malagasy Ariary

1 RON = 968,59 MGA

1 MGA = 0,00103 RON

Leu Rumani đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:10:12 GMT+2 9 tháng 6, 2024

Leu Rumani dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 968,59

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RON trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 0.00040 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00040 Leu Rumani (RON) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00040 RON (Leu Rumani) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ RON to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00040 Leu Rumani ( RON ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 0.00040 Leu Rumani ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00040 RON đến MGA Thay đổi Thay đổi %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.00040 RON = 0.38759690 MGA - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.00040 RON = 0.38759690 MGA - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.00040 RON = 0.39100684 MGA +8.52485849 MGA +0.87976540 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.00040 RON = 0.38948393 MGA -3.80727208 MGA -0.38948393 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.00040 RON = 0.38872692 MGA -1.89253612 MGA -0.19436346 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.00040 RON = 0.38759690 MGA -2.82505029 MGA -0.29069767 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.00040 RON = 0.38684720 MGA -1.87425967 MGA -0.19342360 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGARON
USD11.08141.27000.72610.00640.00020.2172
EUR0.924711.17440.67140.00590.00020.2008
GBP0.78740.851510.57170.00500.00020.1710
CAD1.37731.48941.749210.00880.00030.2991
JPY156.7275169.4894199.0517113.797410.035134.0413
MGA4,459.44074,822.56025,663.70963,237.931228.45351968.5934
RON4.60404.97895.84743.34290.02940.00101

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RON to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho RON là lei. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Leu Rumani đến Malagasy Ariary = 968,59.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.