Tuesday 18 June 2024
30 RON đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
30 Leu Rumani =
26,23 Ba Lan Zloty
1 RON = 0,874 PLN
1 PLN = 1,14 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,874
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 30 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Leu Rumani (RON) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 RON (Leu Rumani) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ RON to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Leu Rumani ( RON ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 30 Leu Rumani ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 RON đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 30 RON = 26.23040261 PLN | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 30 RON = 26.27322224 PLN | +0.00142732 PLN | +0.16324429 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 30 RON = 26.38039831 PLN | +0.00357254 PLN | +0.40792889 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 30 RON = 26.38877527 PLN | +0.00027923 PLN | +0.03175449 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 30 RON = 26.33570296 PLN | -0.00176908 PLN | -0.20111698 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 30 RON = 26.14928277 PLN | -0.00621401 PLN | -0.70786108 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 30 RON = 26.14155828 PLN | -0.00025748 PLN | -0.02953996 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | RON | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.2466 | 0.2155 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.2300 | 0.2009 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.1942 | 0.1697 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.3392 | 0.2964 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 38.8779 | 33.9707 |
PLN | 4.0548 | 4.3487 | 5.1486 | 2.9484 | 0.0257 | 1 | 0.8738 |
RON | 4.6405 | 4.9769 | 5.8923 | 3.3743 | 0.0294 | 1.1445 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Ba Lan Zloty = 0,874.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.