Wednesday 29 May 2024
RON đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1 Leu Rumani =
0,514 Tongan Pa'anga
1 RON = 0,514 TOP
1 TOP = 1,95 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,514
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Leu Rumani (RON) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RON (Leu Rumani) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ RON to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 0.51429694 TOP | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 0.51619031 TOP | +0.00189337 TOP | +0.36814693 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 0.51568907 TOP | -0.00050124 TOP | -0.09710425 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 0.51563429 TOP | -0.00005478 TOP | -0.01062207 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 0.51563429 TOP | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 0.51406138 TOP | -0.00157291 TOP | -0.30504402 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1 RON = 0.51403680 TOP | -0.00002457 TOP | -0.00478054 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | TOP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2180 | 0.4229 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2009 | 0.3896 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1722 | 0.3339 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2981 | 0.5781 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 34.2233 | 66.3713 |
RON | 4.5862 | 4.9782 | 5.8082 | 3.3546 | 0.0292 | 1 | 1.9394 |
TOP | 2.3648 | 2.5670 | 2.9949 | 1.7297 | 0.0151 | 0.5156 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Tongan Pa'anga = 0,514.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.