Sunday 02 June 2024

0.00005000 RON đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Leu Rumani to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

0.00005000 Leu Rumani =

0,000422 Peso Uruguay

1 RON = 8,44 UYU

1 UYU = 0,119 RON

Leu Rumani đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:30:17 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Leu Rumani dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 8,44

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RON trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.00005000 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00005000 Leu Rumani (RON) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00005000 RON (Leu Rumani) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ RON to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00005000 Leu Rumani ( RON ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 0.00005000 Leu Rumani ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00005000 RON đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.00005000 RON = 0.00042197 UYU - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.00005000 RON = 0.00041842 UYU -0.07097739 UYU -0.84102530 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.00005000 RON = 0.00042042 UYU +0.03996719 UYU +0.47759588 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.00005000 RON = 0.00042065 UYU +0.00452729 UYU +0.05384259 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.00005000 RON = 0.00042079 UYU +0.00290286 UYU +0.03450481 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.00005000 RON = 0.00041919 UYU -0.03196225 UYU -0.37978822 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.00005000 RON = 0.00041907 UYU -0.00238914 UYU -0.02849695 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYRONUYU
USD11.08571.27370.73250.00640.21780.0258
EUR0.921111.17320.67470.00590.20070.0238
GBP0.78510.852410.57510.00500.17100.0203
CAD1.36531.48221.738910.00870.29740.0353
JPY157.2625170.7326200.3053115.1895134.25904.0606
RON4.59044.98365.84683.36230.029210.1185
UYU38.729042.046349.329128.36770.24638.43691

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RON to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho RON là lei. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Leu Rumani đến Peso Uruguay = 8,44.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.