Wednesday 22 May 2024
460 RSD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Dinar Serbia to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Serbia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Dinar Serbia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Serbia to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Serbia là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
460 Dinar Serbia =
354,96 Ngultrum Bhutan
1 RSD = 0,772 BTN
1 BTN = 1,30 RSD
Dinar Serbia dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,772
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RSD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ RSD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 460 RSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 460 Dinar Serbia (RSD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 460 RSD (Dinar Serbia) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ RSD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 460 Dinar Serbia ( RSD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 460 Dinar Serbia ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 460 RSD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 460 RSD = 355.29658382 BTN | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 460 RSD = 355.61052916 BTN | +0.00068249 BTN | +0.08836149 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 460 RSD = 354.52520597 BTN | -0.00235940 BTN | -0.30519996 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 460 RSD = 354.67007972 BTN | +0.00031494 BTN | +0.04086416 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 460 RSD = 355.75216448 BTN | +0.00235236 BTN | +0.30509615 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 460 RSD = 356.65964978 BTN | +0.00197279 BTN | +0.25508918 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 460 RSD = 353.51928448 BTN | -0.00682688 BTN | -0.88049357 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | RSD | |
USD | 1 | 1.0844 | 1.2728 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0093 |
EUR | 0.9222 | 1 | 1.1738 | 0.6753 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0085 |
GBP | 0.7857 | 0.8519 | 1 | 0.5753 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0073 |
CAD | 1.3657 | 1.4809 | 1.7383 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.0126 |
JPY | 156.4397 | 169.6412 | 199.1214 | 114.5508 | 1 | 1.8775 | 1.4483 |
BTN | 83.3233 | 90.3547 | 106.0565 | 61.0123 | 0.5326 | 1 | 0.7714 |
RSD | 108.0150 | 117.1301 | 137.4849 | 79.0925 | 0.6905 | 1.2963 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Serbia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RSD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Serbia đến Ngultrum Bhutan = 0,772.
Dinar Serbia | Ngultrum Bhutan |
---|---|
РСД 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.77 |
РСД 5 | དངུལ་ཀྲམ 3.86 |
РСД 10 | དངུལ་ཀྲམ 7.72 |
РСД 50 | དངུལ་ཀྲམ 38.58 |
РСД 100 | དངུལ་ཀྲམ 77.17 |
РСД 250 | དངུལ་ཀྲམ 192.92 |
РСД 500 | དངུལ་ཀྲམ 385.83 |
РСД 1000 | དངུལ་ཀྲམ 771.66 |
Ngultrum Bhutan | Dinar Serbia |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | РСД 1.30 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | РСД 6.48 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | РСД 12.96 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | РСД 64.80 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | РСД 129.59 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | РСД 323.98 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | РСД 647.95 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | РСД 1,295.90 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.