Thursday 09 May 2024
1 RSD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Dinar Serbia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Serbia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Dinar Serbia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Serbia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Serbia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Dinar Serbia =
37,35 Riel Campuchia
1 RSD = 37,35 KHR
1 KHR = 0,0268 RSD
Dinar Serbia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 37,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RSD trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ RSD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 RSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Serbia (RSD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RSD (Dinar Serbia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ RSD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Serbia ( RSD ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Dinar Serbia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RSD đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 RSD = 37.40555098 KHR | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 RSD = 37.43215422 KHR | +0.02660324 KHR | +0.07112109 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 RSD = 37.38457512 KHR | -0.04757910 KHR | -0.12710756 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 RSD = 37.36083090 KHR | -0.02374422 KHR | -0.06351341 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 RSD = 37.35664388 KHR | -0.00418703 KHR | -0.01120699 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 RSD = 37.35664388 KHR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 RSD = 37.16781267 KHR | -0.18883120 KHR | -0.50548225 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | RSD | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7287 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0092 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0085 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0073 |
CAD | 1.3724 | 1.4726 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0126 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.6097 | 1 | 0.0382 | 1.4284 |
KHR | 4,077.1114 | 4,374.9163 | 5,091.0436 | 2,970.8652 | 26.1498 | 1 | 37.3533 |
RSD | 109.1499 | 117.1226 | 136.2943 | 79.5342 | 0.7001 | 0.0268 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Serbia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RSD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Serbia đến Riel Campuchia = 37,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.