Wednesday 08 May 2024
10 RSD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Dinar Serbia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Serbia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Dinar Serbia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Serbia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Serbia là bao nhiêu đến Dinar Libya?
10 Dinar Serbia =
0,446 Dinar Libya
1 RSD = 0,0446 LYD
1 LYD = 22,43 RSD
Dinar Serbia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0446
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RSD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ RSD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 10 RSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dinar Serbia (RSD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 RSD (Dinar Serbia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ RSD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Serbia ( RSD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 10 Dinar Serbia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 RSD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 RSD = 0.44637582 LYD | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 RSD = 0.44706008 LYD | +0.00006843 LYD | +0.15329243 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 RSD = 0.44682577 LYD | -0.00002343 LYD | -0.05241266 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 RSD = 0.44682577 LYD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 RSD = 0.44789216 LYD | +0.00010664 LYD | +0.23865934 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 RSD = 0.44653700 LYD | -0.00013552 LYD | -0.30256454 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 RSD = 0.44455861 LYD | -0.00019784 LYD | -0.44305155 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | RSD | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2487 | 0.7286 | 0.0064 | 0.2057 | 0.0092 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1625 | 0.6784 | 0.0060 | 0.1915 | 0.0085 |
GBP | 0.8008 | 0.8602 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.1647 | 0.0073 |
CAD | 1.3724 | 1.4741 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.2823 | 0.0126 |
JPY | 155.1670 | 166.6665 | 193.7553 | 113.0596 | 1 | 31.9117 | 1.4226 |
LYD | 4.8624 | 5.2227 | 6.0716 | 3.5429 | 0.0313 | 1 | 0.0446 |
RSD | 109.0730 | 117.1564 | 136.1982 | 79.4740 | 0.7029 | 22.4320 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Serbia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RSD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Serbia đến Dinar Libya = 0,0446.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.