Monday 17 June 2024
8 RUB đến AED - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
8 Đồng rúp Nga =
0,332 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 RUB = 0,0415 AED
1 AED = 24,08 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0415
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 8 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8 Đồng rúp Nga (RUB) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8 RUB (Đồng rúp Nga) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ RUB to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 8 Đồng rúp Nga ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8 RUB đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 8 RUB = 0.33207805 AED | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 8 RUB = 0.33081667 AED | -0.00015767 AED | -0.37984370 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 8 RUB = 0.32902423 AED | -0.00022406 AED | -0.54182476 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 8 RUB = 0.32946039 AED | +0.00005452 AED | +0.13256251 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 8 RUB = 0.33437273 AED | +0.00061404 AED | +1.49102652 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 8 RUB = 0.32967175 AED | -0.00058762 AED | -1.40590991 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 8 RUB = 0.32960081 AED | -0.00000887 AED | -0.02151881 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | RUB | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7271 | 0.0063 | 0.2723 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6782 | 0.0059 | 0.2539 | 0.0105 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.2146 | 0.0089 |
CAD | 1.3753 | 1.4746 | 1.7448 | 1 | 0.0087 | 0.3744 | 0.0155 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.7511 | 1 | 42.9651 | 1.7837 |
AED | 3.6730 | 3.9383 | 4.6601 | 2.6708 | 0.0233 | 1 | 0.0415 |
RUB | 88.4750 | 94.8662 | 112.2509 | 64.3338 | 0.5606 | 24.0878 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
![Nga](/media/countries/img/ru.png)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
![các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất](/media/countries/img/ae.png)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0415.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.