Saturday 18 May 2024
100600 RUB đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
100600 Đồng rúp Nga =
92.217,77 Ngultrum Bhutan
1 RUB = 0,917 BTN
1 BTN = 1,09 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,917
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 100600 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100600 Đồng rúp Nga (RUB) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100600 RUB (Đồng rúp Nga) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ RUB to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100600 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 100600 Đồng rúp Nga ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100600 RUB đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100600 RUB = 92,217.77327995 BTN | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100600 RUB = 92,497.15658592 BTN | +0.00277717 BTN | +0.30296037 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100600 RUB = 91,751.40294827 BTN | -0.00741306 BTN | -0.80624493 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100600 RUB = 91,811.35777681 BTN | +0.00059597 BTN | +0.06534486 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100600 RUB = 91,650.84490053 BTN | -0.00159556 BTN | -0.17482900 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100600 RUB = 91,713.92912136 BTN | +0.00062708 BTN | +0.06883103 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100600 RUB = 91,593.10083617 BTN | -0.00120108 BTN | -0.13174475 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | RUB | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7343 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0110 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0110 | 0.0101 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.0094 | 0.0087 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7301 | 1 | 0.0087 | 0.0163 | 0.0150 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3198 | 1 | 1.8685 | 1.7128 |
BTN | 83.3172 | 90.7689 | 105.8544 | 61.1839 | 0.5352 | 1 | 0.9167 |
RUB | 90.8904 | 99.0195 | 115.4762 | 66.7453 | 0.5838 | 1.0909 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Ngultrum Bhutan = 0,917.
Đồng rúp Nga | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₽ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.92 |
₽ 5 | དངུལ་ཀྲམ 4.58 |
₽ 10 | དངུལ་ཀྲམ 9.17 |
₽ 50 | དངུལ་ཀྲམ 45.83 |
₽ 100 | དངུལ་ཀྲམ 91.67 |
₽ 250 | དངུལ་ཀྲམ 229.17 |
₽ 500 | དངུལ་ཀྲམ 458.34 |
₽ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 916.68 |
Ngultrum Bhutan | Đồng rúp Nga |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₽ 1.09 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₽ 5.45 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₽ 10.91 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₽ 54.54 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₽ 109.09 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₽ 272.72 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₽ 545.45 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₽ 1,090.90 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.