Thursday 20 June 2024
31594 RUB đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
31594 Đồng rúp Nga =
1.409,81 Sheqel Mới của Israel
1 RUB = 0,0446 ILS
1 ILS = 22,41 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,0446
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 31594 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 31594 Đồng rúp Nga (RUB) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 31594 RUB (Đồng rúp Nga) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ RUB to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 31594 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 31594 Đồng rúp Nga ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 31594 RUB đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 31594 RUB = 1,409.80962260 ILS | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 31594 RUB = 1,369.47272179 ILS | -0.00127673 ILS | -2.86115942 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 31594 RUB = 1,325.94813433 ILS | -0.00137762 ILS | -3.17820040 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 31594 RUB = 1,322.44209858 ILS | -0.00011097 ILS | -0.26441726 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 31594 RUB = 1,324.67596612 ILS | +0.00007071 ILS | +0.16891988 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 31594 RUB = 1,317.49855256 ILS | -0.00022718 ILS | -0.54182409 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 31594 RUB = 1,335.89563929 ILS | +0.00058230 ILS | +1.39636485 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | RUB | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.2696 | 0.0120 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.2510 | 0.0112 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.2120 | 0.0095 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.3696 | 0.0165 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 42.6219 | 1.9017 |
ILS | 3.7090 | 3.9841 | 4.7160 | 2.7057 | 0.0235 | 1 | 0.0446 |
RUB | 83.1258 | 89.2924 | 105.6962 | 60.6397 | 0.5258 | 22.4122 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
![Nga](/media/countries/img/ru.png)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
![Israel](/media/countries/img/il.png)
![Palestine](/media/countries/img/ps.png)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Sheqel Mới của Israel = 0,0446.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.