Saturday 08 June 2024

10.005 RUB đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Nga to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

10.005 Đồng rúp Nga =

9,81 Som Kyrgystani

1 RUB = 0,980 KGS

1 KGS = 1,02 RUB

Đồng rúp Nga đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:35:12 GMT+2 7 tháng 6, 2024

Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,980

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RUB trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 10.005 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.005 Đồng rúp Nga (RUB) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.005 RUB (Đồng rúp Nga) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ RUB to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.005 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 10.005 Đồng rúp Nga ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.005 RUB đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 10.005 RUB = 9.82539184 KGS - -
Juni 6, 2024 thứ năm 10.005 RUB = 9.84089326 KGS +0.00154937 KGS +0.15776904 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 10.005 RUB = 9.86231207 KGS +0.00214081 KGS +0.21765102 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 10.005 RUB = 9.76147083 KGS -0.01007908 KGS -1.02249090 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10.005 RUB = 9.70262732 KGS -0.00588141 KGS -0.60281391 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 10.005 RUB = 9.70283433 KGS +0.00002069 KGS +0.00213356 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10.005 RUB = 9.70283433 KGS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSRUB
USD11.08141.27290.72730.00640.01150.0112
EUR0.924711.17710.67250.00590.01060.0104
GBP0.78560.849610.57140.00500.00900.0088
CAD1.37501.48691.750210.00880.01570.0154
JPY156.6904169.4492199.4511113.960411.79481.7595
KGS87.301394.4100111.125863.49390.557210.9803
RUB89.052596.3037113.354864.76750.56831.02011

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RUB to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Nga là đơn vị tiền tệ trong Nga. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho RUB là ₽. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Đồng rúp Nga được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. RUB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Nga đến Som Kyrgystani = 0,980.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.