Thursday 02 May 2024

1857 RUB đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Nga to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1857 Đồng rúp Nga =

1.761,12 Som Kyrgystani

1 RUB = 0,948 KGS

1 KGS = 1,05 RUB

Đồng rúp Nga đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:30:14 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,948

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RUB trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1857 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1857 Đồng rúp Nga (RUB) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1857 RUB (Đồng rúp Nga) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ RUB to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1857 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1857 Đồng rúp Nga ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1857 RUB đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1857 RUB = 1,761.12438830 KGS - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1857 RUB = 1,762.63052436 KGS +0.00081106 KGS +0.08552128 %
April 30, 2024 Thứ ba 1857 RUB = 1,762.21904848 KGS -0.00022158 KGS -0.02334442 %
April 29, 2024 Thứ hai 1857 RUB = 1,787.11831262 KGS +0.01340833 KGS +1.41294944 %
April 28, 2024 chủ nhật 1857 RUB = 1,787.10455380 KGS -0.00000741 KGS -0.00076989 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1857 RUB = 1,787.10455380 KGS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1857 RUB = 1,787.78070660 KGS +0.00036411 KGS +0.03783510 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSRUB
USD11.07151.25300.72770.00640.01130.0107
EUR0.933311.16950.67920.00600.01050.0100
GBP0.79810.855110.58080.00510.00900.0085
CAD1.37421.47241.721910.00880.01550.0147
JPY155.9470167.0924195.4076113.486211.75851.6677
KGS88.682195.0201111.122164.53600.568710.9484
RUB93.5099100.1930117.171668.04930.59961.05441

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RUB to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Nga là đơn vị tiền tệ trong Nga. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho RUB là ₽. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Đồng rúp Nga được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. RUB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Nga đến Som Kyrgystani = 0,948.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.