Sunday 16 June 2024
2050 RUB đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
2050 Đồng rúp Nga =
7.002,49 Rupi Sri Lanka
1 RUB = 3,42 LKR
1 LKR = 0,293 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 3,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 2050 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2050 Đồng rúp Nga (RUB) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2050 RUB (Đồng rúp Nga) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ RUB to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2050 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 2050 Đồng rúp Nga ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2050 RUB đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2050 RUB = 7,002.49015382 LKR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2050 RUB = 7,002.49015382 LKR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 2050 RUB = 7,028.17785061 LKR | +0.01253058 LKR | +0.36683660 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2050 RUB = 6,772.80701465 LKR | -0.12457114 LKR | -3.63352837 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2050 RUB = 6,979.34115020 LKR | +0.10074836 LKR | +3.04946140 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 2050 RUB = 6,969.04384718 LKR | -0.00502307 LKR | -0.14753976 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 2050 RUB = 7,060.27407640 LKR | +0.04450255 LKR | +1.30907813 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | RUB | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0113 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0105 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0089 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0155 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.5188 | 1.7721 |
LKR | 303.4084 | 325.2489 | 384.0997 | 220.6366 | 1.9276 | 1 | 3.4159 |
RUB | 88.8236 | 95.2175 | 112.4462 | 64.5919 | 0.5643 | 0.2928 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Rupi Sri Lanka = 3,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.