Monday 13 May 2024
5.00000 RUB đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Dinar Libya?
5.00000 Đồng rúp Nga =
0,265 Dinar Libya
1 RUB = 0,0531 LYD
1 LYD = 18,83 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0531
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 5.00000 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.00000 Đồng rúp Nga (RUB) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.00000 RUB (Đồng rúp Nga) sang LYD (Dinar Libya) ✅ RUB to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.00000 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 5.00000 Đồng rúp Nga ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.00000 RUB đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5.00000 RUB = 0.26547799 LYD | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5.00000 RUB = 0.26503349 LYD | -0.00008890 LYD | -0.16743226 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5.00000 RUB = 0.26526216 LYD | +0.00004573 LYD | +0.08627917 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5.00000 RUB = 0.26409017 LYD | -0.00023440 LYD | -0.44182286 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5.00000 RUB = 0.26503872 LYD | +0.00018971 LYD | +0.35917517 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5.00000 RUB = 0.26645680 LYD | +0.00028362 LYD | +0.53504525 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5.00000 RUB = 0.26678804 LYD | +0.00006625 LYD | +0.12431255 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | RUB | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0109 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.1908 | 0.0101 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.1641 | 0.0087 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.2810 | 0.0149 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 32.0153 | 1.6999 |
LYD | 4.8652 | 5.2406 | 6.0947 | 3.5587 | 0.0312 | 1 | 0.0531 |
RUB | 91.6302 | 98.7006 | 114.7859 | 67.0233 | 0.5883 | 18.8338 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Dinar Libya = 0,0531.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.